ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preemptive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preemptive


preemptive

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước
pre emptive purchase →việc mua tay trên
pre emptive right to buy →quyền ưu tiên được mua trước
pre emptive bid →sự xướng bài trước (để ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…