preemption
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự mua tay trên (mua trước kẻ khác); quyền ưu tiên mua, quyền mua trước
sự chiếm tiên cơ (giành được, ngăn chăn cái gì bằng cách hành động trước)
* danh từ
sự mua tay trên (mua trước kẻ khác); quyền ưu tiên mua, quyền mua trước
sự chiếm tiên cơ (giành được, ngăn chăn cái gì bằng cách hành động trước)