ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ predispositions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng predispositions


predisposition /'pri:,dispə'ziʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên về
a predisposition to find fault → khuynh hướng thiên về việc bắt bẻ tồi
  (y học) tố bẩm (dễ mắc bệnh gì)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…