EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
predisposition
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
predisposition
predisposition /'pri:,dispə'ziʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên về
a predisposition to find fault
→ khuynh hướng thiên về việc bắt bẻ tồi
(y học) tố bẩm (dễ mắc bệnh gì)
← Xem thêm từ predisposing
Xem thêm từ predispositions →
Từ vựng liên quan
disposition
edi
ion
is
it
on
os
p
po
POs
pos
posit
position
pr
pre
re
red
si
sit
sp
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…