ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ predetermines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng predetermines


predetermine /'pri:di'tə:min/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  định trước, quyết định trước
  thúc ép (ai... làm gì) trước

@predetermine
  xác định trước, quyết định trước

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…