Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng precedences
precedence /pri:'si:dəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyền ở trước địa vị cao hơn, địa vị trên to take precedence of → được ở trên, được ngồi trên, được ở địa vị cao hơn