EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pre-shrunk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pre-shrunk
pre-shrunk
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đã co trước khi may thành quần áo (do đó khi giặt sẽ không co nữa)
← Xem thêm từ pre-set
Xem thêm từ pre-socratic →
Từ vựng liên quan
p
pr
pre
re
ru
run
sh
shrunk
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…