EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pre-set
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pre-set
pre-set
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
bấm trước (đồng hồ )
← Xem thêm từ pre-school
Xem thêm từ pre-shrunk →
Từ vựng liên quan
p
pr
pre
re
se
set
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…