ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pre-set

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pre-set


pre-set

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  bấm trước (đồng hồ )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…