ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pre-cho

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pre-cho


pre-cho

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều pre echoes
  sự bắt chước âm thanh, tiếng kêu lanh canh
  điềm báo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…