EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pre-audience
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pre-audience
pre-audience /pri:'ɔdjəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) quyền được nói trước (của luật sư)
← Xem thêm từ pre-arrangement
Xem thêm từ pre-cho →
Từ vựng liên quan
audience
ce
die
en
p
pr
pre
re
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…