ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pre-audience

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pre-audience


pre-audience /pri:'ɔdjəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) quyền được nói trước (của luật sư)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…