EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prankishness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prankishness
prankishness /'præɳkiʃnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính hay chơi ác, tính hay chơi khăm, tính hay đùa nhả
tính hay trục trặc (máy)
← Xem thêm từ prankishly
Xem thêm từ pranks →
Từ vựng liên quan
an
is
p
pr
prank
prankish
ra
ran
rank
sh
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…