ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prankishness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prankishness


prankishness /'præɳkiʃnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính hay chơi ác, tính hay chơi khăm, tính hay đùa nhả
  tính hay trục trặc (máy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…