EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prairies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prairies
prairie /'preəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng c
← Xem thêm từ prairie-wolf
Xem thêm từ Prais - Winsten →
Từ vựng liên quan
ai
air
p
pr
prairie
ra
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…