EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prairie-wolf
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prairie-wolf
prairie-wolf /'preəriwulf/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chó sói đồng c
← Xem thêm từ prairie-schooner
Xem thêm từ prairies →
Từ vựng liên quan
ai
air
lf
p
pr
prairie
ra
ri
wo
wolf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…