ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ practitioner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng practitioner


practitioner /præk'tiʃnə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thầy thuốc đang hành nghề; luật sư đang hành nghề
general practitioner
  (xem) general

Các câu ví dụ:

1. Cri du chat syndrome, which means "cat purr" in French, is so rare that a general practitioner can spend a lifetime without contact with a patient.


Xem tất cả câu ví dụ về practitioner /præk'tiʃnə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…