ex. Game, Music, Video, Photography

Power was restored to the clients at 23.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ clients. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Power was restored to the clients at 23.

Nghĩa của câu:

clients


Ý nghĩa

@client /'klaiənt/
* danh từ
- khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)

@client/server
- khách/chủ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…