EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
power-driven
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
power-driven
power-driven
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
được điều khiển bằng điện; chạy bằng điện; vận hành bằng điện
← Xem thêm từ power-dive
Xem thêm từ Power function →
Từ vựng liên quan
drive
driven
en
er
ow
owe
p
po
pow
power
ri
rive
riven
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…