EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
power-dive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
power-dive
power-dive /'pauə'daiv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng không) sự bổ nhào xuống không tắt máy
nội động từ
(hàng không) bổ nhào xuống không tắt máy
← Xem thêm từ power-cut
Xem thêm từ power-driven →
Từ vựng liên quan
div
dive
er
ow
owe
p
po
pow
power
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…