EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
poshest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
poshest
posh /pɔʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ lóng) chiến, cừ, sang trọng
← Xem thêm từ posher
Xem thêm từ poshly →
Từ vựng liên quan
est
he
hest
os
p
po
POs
pos
posh
sh
she
shes
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…