EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
portland stone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
portland stone
portland stone
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đá pooclăng (đá vôi trắng vàng nhạt dùng trong xây dựng)
← Xem thêm từ portland cement
Xem thêm từ portlier →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
la
lan
Land
land
on
one
or
ort
p
po
port
portland
st
stone
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…