EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
porrigo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
porrigo
porrigo /pɔ'raigou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng hói
← Xem thêm từ porriginous
Xem thêm từ porringer →
Từ vựng liên quan
go
or
p
po
ri
rig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…