ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Pooled data

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Pooled data


Pooled data

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Dữ liệu gộp.
+ Dữ liệu kiểu hình thành khi (a) SỐ LIỆU CHÉO và (b) DỮ LIỆU CHUỖI THỜI GIAN được sáp nhập vào cùng bộ dữ liệu, thông thường khi không có đủ dữ liệu kiểu (a) hoặc (b) riêng, để ước lượng các thông số của một mô hình do không đủ các bậc tự do.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…