ex. Game, Music, Video, Photography

Pomu is the Vietnamese name for Fujian cypress trees (Fokienia hodginsii), known for their precious timber.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ precious. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Pomu is the Vietnamese name for Fujian cypress trees (Fokienia hodginsii), known for their precious timber.

Nghĩa của câu:

Pơmu là tên tiếng Việt của cây bách Phúc Kiến (Fokienia hodginsii), được biết đến là loại gỗ quý.

precious


Ý nghĩa

@precious /'preʃəs/
* tính từ
- quý, quý giá, quý báu
=precious metals+ kim loại quý
=precious stone+ đá quý, ngọc
- cầu kỳ, kiểu cách, đài các
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đẹp tuyệt; kỳ diệu, vĩ đại
- (thông tục) khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại... (ngụ ý nhấn mạnh)
=a precious rascal+ một thằng chí đểu, một thằng đại bất lương
=don't be in such a precious hurry+ làm gì mà phải vội khiếp thế
!my precious
- (thông tục) em yêu quý của anh; con yêu quý của ba...
* phó từ
- hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác thường...
=to take precious good care of+ chăm sóc hết sức chu đáo
=it's a precious long time cince I saw him+ từ ngày tôi gặp hắn đến nay đã lâu lắm rồi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…