ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pomader

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pomader


pomader /pou'mændə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) viên sáp thơm (cho vào hòm, va li... để diệt nhậy...)
  bao đựng viên sáp thơm (bằng vàng hoặc bạc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…