EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pomader
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pomader
pomader /pou'mændə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) viên sáp thơm (cho vào hòm, va li... để diệt nhậy...)
bao đựng viên sáp thơm (bằng vàng hoặc bạc)
← Xem thêm từ pomaded
Xem thêm từ pomades →
Từ vựng liên quan
AD
ad
er
ma
mad
made
om
p
po
pom
pomade
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…