EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polyunsaturated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polyunsaturated
polyunsaturated
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có khả năng sinh côlextêrôn (trong dầu thực vật, mỡ động vật)
← Xem thêm từ polytypic
Xem thêm từ polyurethane →
Từ vựng liên quan
at
ate
p
po
poly
ra
rat
rate
rated
sa
sat
saturate
saturated
ted
un
unsaturated
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…