ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ polytocous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng polytocous


polytocous

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  đẻ nhiều trứng/ nhiều con
  nhiều quả; sai quả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…