EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polysymmetrical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polysymmetrical
polysymmetrical
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đối xứng nhiều mặt phẳng
← Xem thêm từ polysyllogisme
Xem thêm từ polysynaptic →
Từ vựng liên quan
cal
ic
me
met
metric
metrical
p
po
poly
ri
Symmetric
symmetric
symmetrical
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…