EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polysyllogisme
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polysyllogisme
polysyllogisme
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(logic học) tam đoạn luận phức
← Xem thêm từ polysyllables
Xem thêm từ polysymmetrical →
Từ vựng liên quan
gi
is
ism
lo
log
me
p
po
poly
syllogism
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…