EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polysiphonic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polysiphonic
polysiphonic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(kỹ thuật) nhiều xifon, nhiều ống hút
← Xem thêm từ polysepalous
Xem thêm từ polysomaty →
Từ vựng liên quan
ho
hon
ic
ni
on
p
phon
phonic
po
poly
si
sip
siphon
siphonic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…