ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ polyhistor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng polyhistor


polyhistor /,pɔli'histə/ (polymath) /'pɔlimæθ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà thông thái, học giả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…