ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ polluting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng polluting


pollute /pə'lu:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm ô uế, làm mất thiêng liêng
  làm nhơ bẩn (nước...)
  (nghĩa bóng) làm hư hỏng, làm sa đoạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…