EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Political business cycle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Political business cycle
Political business cycle
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Chu kỳ kinh tế chính trị.
← Xem thêm từ political asylum
Xem thêm từ Political economy →
Từ vựng liên quan
bus
business
cal
cycle
ic
in
it
li
lit
p
po
politic
political
si
sin
sine
sines
ss
ti
tic
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…