EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
political asylum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
political asylum
political asylum
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
quyền tị nạn chính trị
← Xem thêm từ political
Xem thêm từ Political business cycle →
Từ vựng liên quan
as
asylum
cal
ic
it
li
lit
p
po
politic
political
ti
tic
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…