EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
policy-holder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
policy-holder
policy-holder /'pɔlisi,houldə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người có hợp đồng bảo hiểm
← Xem thêm từ Policy coordination
Xem thêm từ Policy instruments →
Từ vựng liên quan
er
ho
hold
holder
ic
icy
li
old
older
p
po
policy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…