EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Policy coordination
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Policy coordination
Policy coordination
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Điều phối chính sách.
← Xem thêm từ policy
Xem thêm từ policy-holder →
Từ vựng liên quan
at
co
coo
din
ic
icy
in
ion
li
nation
on
or
ordination
p
po
policy
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…