EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pointal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pointal
pointal
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kiến trúc) trụ giữa
← Xem thêm từ Point voting
Xem thêm từ pointed →
Từ vựng liên quan
in
intal
nt
p
po
point
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…