EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
point-duty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
point-duty
point-duty /'pɔint,dju:ti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phiên trực
nhiệm vụ chỉ đường, nhiệm vụ điều khiển giao thông (của công an)
← Xem thêm từ point-device
Xem thêm từ Point elasticity of demand →
Từ vựng liên quan
duty
in
nt
p
po
point
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…