EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
point-device
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
point-device
point-device /'pɔintdi'vais/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) hết sức rõ ràng, hết sức chính xác, hoàn toàn đúng
← Xem thêm từ point d'appui
Xem thêm từ point-duty →
Từ vựng liên quan
ce
device
ic
ice
in
nt
p
po
point
vic
vice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…