EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pneumoscope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pneumoscope
pneumoscope
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy soi phổi
← Xem thêm từ pneumorrhagia
Xem thêm từ pneumostome →
Từ vựng liên quan
co
cop
cope
mo
mos
op
ope
os
p
pe
sc
scope
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…