EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pneumorhagia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pneumorhagia
pneumorhagia /,nju:mə'reidʤiə/ (pneumorrhagia) /,nju:mə'reidʤiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự chảy máu phổi
← Xem thêm từ pneumonic
Xem thêm từ pneumorrhagia →
Từ vựng liên quan
gi
ha
hag
mo
or
p
rh
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…