ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pneumogastric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pneumogastric


pneumogastric /,nju:'mə'gæstrik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) phế vị
pneumogastric nerves → dây thần kinh phế vị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…