EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pneumogastric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pneumogastric
pneumogastric /,nju:'mə'gæstrik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) phế vị
pneumogastric nerves
→ dây thần kinh phế vị
← Xem thêm từ pneumoconiosis
Xem thêm từ pneumogram →
Từ vựng liên quan
as
ast
gas
gastric
ic
mo
p
ri
st
str
tri
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…