EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plutonomy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plutonomy
plutonomy /plu:'tɔnəmi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
môn kinh tế chính trị, kinh tế học chính trị
← Xem thêm từ plutonomist
Xem thêm từ plutus →
Từ vựng liên quan
my
no
om
on
ono
p
pl
pluto
to
ton
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…