ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pluses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pluses


plus /pʌls/

Phát âm


Ý nghĩa

* giới từ
  cộng với
3 plus 4 → ba cộng với 4

tính từ


  cộng, thêm vào
  (toán học); (vật lý) dương (số...)
on the plus side of the account
  (thương nghiệp) ở bên có của tài khoản

danh từ


  dấu cộng
  số thêm vào, lượng thêm vào
  (toán học); (vật lý) số dương

@plus
  cộng, dấu cộng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…