EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plumelet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plumelet
plumelet /'plu:mlit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lông con (lông chim)
← Xem thêm từ plumed
Xem thêm từ plumes →
Từ vựng liên quan
el
let
me
p
pl
plum
plume
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…