ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plug-chain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plug-chain


plug-chain /'plʌgtʃein/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây nút (ở chậu sứ rửa mặt, chậu tắm...); dây giật nước (nhà xí máy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…