EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plug-chain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plug-chain
plug-chain /'plʌgtʃein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây nút (ở chậu sứ rửa mặt, chậu tắm...); dây giật nước (nhà xí máy)
← Xem thêm từ plug-board
Xem thêm từ plug-hole →
Từ vựng liên quan
ai
ch
cha
chain
ha
in
lug
p
pl
plug
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…