EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plug-board
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plug-board
plug-board
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(điện học) bảng phích cắm
bảng tổng đài
← Xem thêm từ plug-back
Xem thêm từ plug-chain →
Từ vựng liên quan
bo
boa
boar
board
lug
oar
p
pl
plug
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…