ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plotters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plotters


plotter /'plɔtə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ âm mưu, kẻ bày mưu

@plotter
  (máy tính) cái vẽ đường cong; máy ghi toạ độ
  digital point p. cái vẽ đường cong theo điểm
  function p. (máy tính) cái vẽ đồ thị của hàm
  incremental p. cái vẽ đường cong theo điểm

Các câu ví dụ:

1. special rapporteur on torture, said he had received information that torture using noise and vibrations was continuing against one of the suspected 9/11 plotters being held at Guantanamo.


Xem tất cả câu ví dụ về plotter /'plɔtə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…