ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plesiotype

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plesiotype


plesiotype

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  kiểu gần giữa chính loài, kiểu liên quan chính loài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…