EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plesiops
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plesiops
plesiops
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật học) cá đông
← Xem thêm từ plesiomorphous
Xem thêm từ plesiosauri →
Từ vựng liên quan
op
ops
p
pl
ps
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…