EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
playbill
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
playbill
playbill /'pleibil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áp phích quảng cáo, tuồng kịch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình biểu diễn (tuồng kịch...)
← Xem thêm từ playbacks
Xem thêm từ playbills →
Từ vựng liên quan
ay
bi
Bill
bill
ill
la
lay
p
pl
pla
play
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…