ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ playbacks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng playbacks


playback /'pleibæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự quay lại, sự phát lại (dây thu tiếng, đĩa hát...)
  (kỹ thuật) bộ phận phát lại (tiếng thu...)
  đĩa thu; cuộn dây thu (quay lại nghe lần đầu tiên)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…