EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
playbacks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
playbacks
playback /'pleibæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự quay lại, sự phát lại (dây thu tiếng, đĩa hát...)
(kỹ thuật) bộ phận phát lại (tiếng thu...)
đĩa thu; cuộn dây thu (quay lại nghe lần đầu tiên)
← Xem thêm từ playback
Xem thêm từ playbill →
Từ vựng liên quan
ac
ay
ba
back
backs
la
lay
p
pl
pla
play
playback
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…